Characters remaining: 500/500
Translation

thân thế

Academic
Friendly

Từ "thân thế" trong tiếng Việt có nghĩacuộc đời, xuất thân hoàn cảnh sống của một người, thường được sử dụng để nói về những người danh tiếng, như văn , nghệ sĩ, hay chính trị gia. giúp chúng ta hiểu hơn về bối cảnh, gia đình, những trải nghiệm đã hình thành nên cá nhân đó.

Giải thích từ "thân thế":
  • Thân: có nghĩathân phận, cái gốc, cái nền tảng, nơi bắt đầu của một người.
  • Thế: thường nói đến hoàn cảnh, tình hình, hoặc vị trí trong xã hội.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Thân thế của nhà thơ Xuân Diệu rất đặc biệt, ông xuất thân từ một gia đình nghèo nhưng đã sự nghiệp lừng lẫy."
    • "Chúng ta nên tìm hiểu về thân thế của những nhân vật lịch sử để hiểu hơn về những đóng góp của họ."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong bài tiểu luận, tôi đã phân tích thân thế sự nghiệp của Nguyễn Trãi, từ đó rút ra được nhiều bài học cuộc sống quý giá."
    • "Việc hiểu thân thế của một nhân vật nổi tiếng sẽ giúp chúng ta cái nhìn sâu sắc hơn về tác phẩm của họ."
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tiểu sử: thường chỉ về những thông tin, sự kiện trong cuộc đời của một người.
  • Xuất thân: thường chỉ đến nguồn gốc, gia đình, hoặc địa vị xã hội ban đầu của một người.
  • Sự nghiệp: chỉ đến những thành tựu, công việc đóng góp của một người trong suốt cuộc đời.
Lưu ý:
  • "Thân thế" thường mang tính chất sâu sắc hơn không chỉ đơn thuần thông tin cá nhân, còn liên quan đến bối cảnh xã hội văn hóa.
  • Khi sử dụng từ này, người nghe có thể hiểu rằng bạn đang nói về một người tầm ảnh hưởng hoặc những trải nghiệm đặc biệt.
  1. d. Cuộc đời riêng của một người (thường người danh tiếng). Thân thế sự nghiệp nhà thơ.

Similar Spellings

Words Containing "thân thế"

Comments and discussion on the word "thân thế"